Với các bé học sinh lớp 1, khả năng tiếp thu ngôn ngữ của các bé rất tốt, do đó các ba mẹ cũng nên tìm cho bé các phương pháp học tốt để nâng cao vốn từ vựng tiếng anh của mình, đầu tiên nên để cho các bé học những từ cơ bản, thông dụng, hay gặp trong đời sống hằng ngày nhất. Ví dụ: bàn, ghế, bát, đũa,… Hãy để bé chọn lựa các chủ đề yêu thích, sau đó định hình bé cần học những từ nào trong chủ đề này. Nếu cho bé học quá nhiều từ vựng trong một chủ đề sẽ khiến bé không tiếp thu hết. Bên cạnh đó bé sẽ cảm thấy nhàm chán và áp lực khi phải học quá nhiều, khiến bé không còn hào hứng ở những lần học tiếp theo nữa. Vì vậy, bạn nên cho bé học một số lượng từ phù hợp, mỗi buổi từ 3-5 từ để giúp bé dễ tiếp thu.
5 chủ đề từ vựng tiếng anh dành cho bé lớp 1 word
Sau đây chúng tôi giới thiệu tới các bé 5 chủ đề từ vựng cần nắm vựng để học tốt tiếng anh.
1. Từ vựng tiếng anh về gia đình:
Từ vựng tiếng anh về chủ đề gia đình word
Đây là chủ đề quen thuộc với các bé, và có thể giúp các bé giao tiếp hàng ngày về chủ đề này.
- Father/Dad: cha/bố
- Mother/Mom: mẹ/má
- Younger brother: em trai
- Older/Elder brother: anh trai
- Younger sister: em gái
- Older/Elder sister: chị gái
- Twin brother/sister: anh/chị em sinh đôi
- Baby: em bé
- Grandfather: ông
- Grandmother: bà
- Cousin: anh em họ
- Uncle: chú hoặc bác hoặc cậu (anh em của cha mẹ là con trai)
- Aunt/Aunty: cô/dì/mợ/thím (anh em của cha mẹ là con gái)
- Parents: cha mẹ
- Son: con trai
- Daughter: con gái
- Great grandfather: cụ ông
- Great grandmother: cụ bà
2. Từ vựng về số đếm
Từ vựng số đếm trong tiếng anh word
Số đếm là chủ đề mà các bé tiếp xúc hàng ngày, vì vậy để bé học thuộc và làm quen với các từ vựng tiếng anh phần số đếm là rất cần thiết và hữu ích.
- zero: không
- one: một
- two: hai
- three: ba
- four: bốn
- five: năm
- six: sáu
- seven: bảy
- eight: tám
- nine: chín
- ten: mười
- eleven: mười một
- twelve: mười hai
- thirteen: mười ba
- fourteen: mười bốn
- fifteen: mười lăm
- sixteen: mười sáu
- seventeen: mười bảy
- eighteen: mười tám
- nineteen: mười chín
- twenty: hai mươi
- twenty-one: hai mốt
- twenty-two: hai hai
- twenty-three: hai ba
- thirty: ba mươi
- forty: bốn mươi
- fifty: năm mươi
- sixty: sáu mươi
- seventy: bảy mươi
- eighty: tám mươi
- ninety: chín mươi
- one hundred, a hundred: một trăm
- one hundred and one, a hundred and one: một trăm lẻ một hoặc một trăm linh một
- two hundred: hai trăm
- three hundred: ba trăm
- one thousand, a thousand: một nghìn
- two thousand: hai nghìn
- three thousand: ba nghìn
- one million, a million: một triệu
- one billion, a billion: một tỉ
3. Từ vựng đồ vật
Từ vựng đồ vật trong gia đình word
Đồ vật trong gia đình là các vật dụng mà các bé sử dụng hàng ngày, việc làm quen với các cụm từ tiếng anh về chủ đề này giúp các bé nhớ lâu hơn. Và có thể mô tả được các đồ vật quen thuộc trong gia đình bằng tiếng anh: màu sắc, vật liệu, to nhỏ, đẹp...
- Chair:Ghế
- Table: Bàn ăn
- Fridge/Refrigerator: Tủ lạnh
- Cupboard: Tủ
- Fan: Quạt
- Knife: Con dao
- Pan: Chảo
- Spoon: Thìa
- Plate: Đĩa
- Bow: Bát
- Mirror: Gương
- Book: Quyển sách
- Pen: Bút
- Pencil: Bút chì
- Schoolbag: Cặp sách
- Notebook: Quyển vở
- Light: Đèn
- Desk: Bàn học
- Ruler: Thước kẻ
- Eraser: Tẩy
- Compass: Com-pa
- Scissor: Cái kéo
- Calculator: Máy tính bỏ túi
- Clock: Đồng hồ
- Watch: Đồng hồ đeo tay
- Pillow: Gối
- Bed: Cái giường
- Blanket: Chăn
4. Từ vựng tiếng Anh lớp 1 về trái cây
Từ vựng trái cây cho bé word
Trái cây cũng là chủ đề từ vựng quen thuộc dành cho các bé, giúp các bé học một cách nhanh chóng thông qua việc tiếp xúc hàng ngày.
- Watermelon: dưa hấu
- Guava: ổi
- Peach: đào
- Grapes: nho
- Strawberry: dâu tây
- Apple: táo
- Pear: lê
- Avocado: bơ
- Mango: xoài
- Pineapple: dứa
- Papaya: đu đủ
- Lemon: chanh
- Coconut; dừa
- Banana: chuổi
- Tangerine: quýt
- Cherry: anh đào
- Jackfruit: quả mít
- Durian: sầu riêng
5. Chủ đề từ vựng tiếng anh về các con vật
Từ vựng tiếng anh về con vật word
- Tiger: Con hổ
- Dog: Con chó
- Cat: Con mèo
- Rabbit: Con thỏ
- Mouse: Con chuột
- Bear: Con gấu
- Bee: Con ong
- Bird: Con chim
- Bat: Con dơi
- Beetle: Bọ cánh cứng
- Blackbird: Con sáo
- Pig: Con heo
- Turtle: Rùa biển
- Chicken: Con gà
- Boar: Lợn rừng
- Giraffe: Hươu cao cổ
- Buck: Nai đực
- Duck: Con vịt
- Butterfly: Con bướm
- Lion: Sư tử
- Snake: Con rắn
- Crocodile: Cá sấu
- Elephant: Con voi
- Crab: Con cua
- Eagle: Chim đại bàng
- Fox: Con cáo
- Fly: Con ruồi
- Frog: Con ếch
- Sheep: Con cừu
- Goat: Con dê
- Panda: Gấu trúc
- Mosquito: Con muỗi