1. Thành ngữ chứa màu sắc:
STT |
Thành ngữ |
Nghĩa |
1 |
The black sheep |
nghịch tử, phá gia chi tử |
2 |
Blue in the face |
mãi mãi, lâu đến vô vọng |
3 |
Red-letter day |
ngày đáng nhớ vì có chuyện tốt lành, ngày vui |
4 |
White as a ghost/sheet |
trắng bệch, nhợt nhạt |
5 |
With flying colors |
xuất sắc |
6 |
Once in a blue moon |
năm thì mười hoạ, hiếm khi |
7 |
Black and white |
rõ ràng |
8 |
Catch sb red-handed |
bắt tại trận |
9 |
Have a yellow streak |
có tính nhát gan |
10 |
Get/give the green light |
bật đèn xanh |
11 |
Out of the blue |
hoàn toàn bất ngờ |
12 |
Paint the town red |
ăn mừng |
13 |
Red tape |
nạn quan liêu |
14 |
In the pink = in good health |
sức khoẻ tốt |
15 |
Lend color to St |
chứng minh cái gì |
2. Thành ngữ có chứa các danh từ bộ phận
STT |
Thành ngữ |
Nghĩa |
1 |
Break a leg |
Good luck! (thường dùng để chúc may mắn) |
2 |
Scratch someone’s back =Help someone out with the assumption that they will return the favor in the future |
giúp đỡ người khác với hi vọng họ sẽ giúp lại mình |
3 |
Hit the nail/ on the head = Do or say something exactly right |
nói chính xác, làm chính xác |
4 |
Splitting headache = A severe headache |
đau đầu như búa bổ |
5 |
Make someone’s blood boil |
làm ai sôi máu, giận dữ |
6 |
Pay through the nose = To pay too much for something |
trả giá quá đắt |
7 |
By the skin of one’s teeth |
sát sao, rất sát |
8 |
Pull someone’s leg |
chọc ai |
Thư viện sách online miễn phí online cực khủng: sachcuatui.net được thành lập nhằm mục đích chia sẻ tài liệu file pdf, word và đọc online miễn phí vì cộng đồng
Copyright © 2018 Thư viện sách online miễn phí cực khủng Thiết kế bởi: Sachcuatui.net.
Copyright © 2018 Thư viện sách online miễn phí cực khủng Thiết kế bởi: Sachcuatui.net.