Chuyên mục: : Anh văn, Tiếng anh các cấp, Tiếng anh tiểu học
Chuyên mục: : Anh văn, Tiếng anh các cấp, Tiếng anh tiểu học
Sách giáo khoa tiếng anh lớp 3 unit 5 – Are they your friends? có bố cục gồm 3 lession với các nội dung xoay quanh các tình huống chào hỏi và giới thiệu bạn bè. Kiến thức trong bài học này sẽ liên kết với các bài trước đó mà bé đã được dạy, nội dung sẽ được mở rộng ra một cách từ từ sẽ giúp bé vừa ôn tập bài cũ vừa học thêm bài mới một cách phù hợp.
(Phần 1 – ngữ pháp, Phần 2-hướng dẫn giải sách giáo khoa, Phần 3- Giải sách bài tập)
Định nghĩa: Đại từ nhân xưng (Personal pronouns) là các đại từ được dùng để chỉ người, vật, nhóm người hoặc vật cụ thể.Đại từ nhân xưng + be ( am, is, are: thì, là, ở)Các loại đại từ nhân xưng trong tiếng anh gồm có
1. Ôn lại đại từ nhân xưng
Định nghĩa: Đại từ nhân xưng (Personal pronouns) là các đại từ được dùng để chỉ người, vật, nhóm người hoặc vật cụ thể.
Đại từ nhân xưng + be ( am, is, are: thì, là, ở)
Các loại đại từ nhân xưng trong tiếng anh gồm có:
Ngôi (Person) |
Số ít (Singular) |
Số nhiều (Plural) |
||||
Chủ ngữ (S) |
Tân ngữ (O) |
Nghĩa (Mean) |
Chủ ngữ (S) |
Tân ngữ (O) |
Nghĩa (Mean) |
|
Ngôi 1 |
I |
me |
tôi, mình |
We |
us |
chúng tôi |
Ngôi 2 |
You |
you |
bạn |
You |
you |
các bạn |
Ngôi 3 |
He She It |
him her it |
cậu ấy, cô ấy, nó |
They |
them |
họ, chúng |
Các đại từ nhân xưng này là chủ ngữ/chủ từ (subject) trong một câu.
2. Ôn tập cách sử dụng động từ “to be”
– Động từ “be” có rất nhiều nghĩa, ví dụ như “là”, “có”, “có một”,… Khi học tiếng Anh, các em lưu ý rằng các động từ sẽ thay đổi tùy theo chủ ngữ của câu là số ít hay số nhiều. Việc biến đổi này được gọi là chia động từ.
Vì vậy các em cần phải học thuộc cách chia động từ “to be” trong bảng sau:
Chủ ngữ |
“to be” |
Nghĩa |
I |
am |
Tôi là…; Mình là… |
He |
is |
Cậu ấy là… |
She |
is |
Cô ấy là… |
It |
is |
Nó là… |
We |
are |
Chúng tôi là. |
You |
are |
Bạn (các bạn) là.. |
They |
are |
Họ là…. |
Hình thức viết tắt: am = ‘m; are = ‘re; is = ‘s
3. Cách chia động từ “to be” ở thì hiện tại đơn như sau:
Thể |
Chủ ngữ |
To be |
Ví dụ |
Khẳng
định |
I |
am |
I am a pupil. |
He/She/lt/danh từ số ít |
Is |
She is a girl.
He is a pupil. |
|
You/We/They/ danh từ số nhiều |
Are |
They are boys. We are pupils. | |
Phủ
định |
I |
am not |
I am not a boy. |
He/She/It/danh từ số ít |
is not |
She is not a pupil.
He is not a girl. |
You/We/They/ danh từ số nhiều |
are not |
They are not girls. We are not pupils. |
|
Nghi vấn (Câu hỏi) |
Am |
I + ..? |
Am I a pupil? |
Is |
he/she/it/ danh từ số ít +…? |
Is she a boy? Is he a pupil? |
|
Are |
you/we/they/danh từ số nhiều +..? |
Are they pupils? Are we boys? |
4. Giải thích mẫu câu: “Are they your friends? Họ là bạn của bạn phải không?”
Đây là dạng câu sử dụng động từ “to be” nên khi sử dụng làm câu hỏi thì chúng ta chỉ cần chuyển động từ “to be” ra đầu câu và thêm dấu chấm hỏi vào cuối câu. Chủ ngữ trong câu ở dạng số nhiều, nên động từ “to be” đi kèm là “are”, còn “your” là tính từ sở hữu, nó đứng trước danh từ (friends) để bổ sung cho danh từ đó, vì chủ ngữ ở dạng số nhiều nên danh từ (friends) cũng ở dạng số nhiều (bằng cách thêm s vào cuối từ). Đây là một dạng câu hỏi có/không, nên khi trả lời cũng có 2 dạng trả lời:
– Nếu câu hỏi đúng với ý được hỏi thì trả lời:
Yes, they are.
Vâng, họ là bạn của tôi.
– Còn nếu câu hỏi không đúng với ý được hỏi thì trả lời:
No, they aren’t.
Không, họ không phải là bạn của tôi.
Bài 1: Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và đọc lại).
Bài nghe: Click tại đây để nghe:
a) This is Mai.
Hello, Mai.
b) Mai, this is my friend Mary.
Hello, Mary. Nice to meet you.
Tạm dịch:
a) Đây là Mai.
Xin chào, Mai.
b) Mai, đây là Mary bạn của tôi.
Xin chào, Mary. Rất vui được gặp bạn.
Bài 2: Point and say. (Chỉ và nói).
a) Mai, this is my friend Peter.
Hi, Mai.
Hello, Peter. Nice to meet you.
b) Mai, this is my friend Tony.
Hi, Mai.
Hello, Tony. Nice to meet you.
c) Mai, this is my friend Hoa.
Hi, Mai.
Hello, Hoa. Nice to meet you.
d) Mai, this is my friend Mary.
Hi, Mai.
Hello, Mary. Nice to meet you.
Tạm dịch:
a) Mai, đây là Peter bạn của tôi.
Xin chào, Mai.
Xin chào, Peter. Rất vui được gặp bạn.
b) Mai, đây là Tony bạn của tôi.
Xin chào. Mai.
Xin chào, Tony. Rất vui được gặp bạn.
c) Mai, đây là Hoa bạn của tôi.
Xin chào, Mai.
Xin chào, Hoa. Rất vui được gặp bạn.
d) Mai, đây là Mary bạn của tôi.
Xin chào, Mai.
Xin chào, Mary. Rất vui được gặp bạn.
Bài 3: Let’s talk. (Chúng ta cùng nói).
1) Peter, this is my friend Hoa.
Hi, Peter.
Hello, Hoa. Nice to meet you,
2) Peter, this is my friend Mary.
Hi, Peter.
Hello, Mary. Nice to meet you.
3) Peter, this is my friend Linda.
Hi, Peter.
Hello, Linda. Nice to meet you.
Tạm dịch:
1) Peter, đây là Hoa bạn của mình.
Xin chào, Peter.
Xin chào, Hoa. Rất vui được gặp bạn.
2) Peter, đây là Mary bạn của mình.
Xin chào, Peter.
Xin chào, Mary. Rất vui được gặp bạn.
3) Peter, đây là Linda bạn của mình.
Xin chào, Peter.
Xin chào, Linda. Rất vui được gặp bạn.
Bài 4: Listen and tick. (Nghe và đánh dấu chọn).
Việc luyện nghe tiếng Anh và chọn ra đáp án đúng sẽ giúp bố mẹ cũng như thầy cô đưa ra đánh giá khách quan về khả năng phản xạ tiếng Anh của bé. Từ đó có thể điều chỉnh lại các bước học phù hợp hơn để bé đạt kết quả học tập tối đa nhất
Bài nghe: Click tại đây để nghe:
Đáp án: 1. b 2. a
Audio script
Hoa: It’s my friend Peter.
Quan: Hello, Mary.
Mary: Hello, Quan.
Tạm dịch:
Hoa: Đó là bạn tôi Peter.
Quân: Xin chào, Mary.
Mary: Xin chào, Quân.
Bài 5: Read and write. (Đọc và viết)
My friends
Peter: Hello, Mary. I’m Peter.
Quan: Hello, Tony. Nice to meet you.
Tạm dịch:
Các bạn của tôi
Xin chào, Mary. Mình là Peter.
Xin chào, Tony. Rất vui được gặp bạn.
Bài 6. Let’s sing. (Chúng ta cùng hát).
Một trong những cách học tiếng Anh cho trẻ em hiệu quả đó là học tiếng Anh qua bài hát. Nội dung bài hát tiếng Anh lớp 3 rất đơn giản, từ vựng cũng dễ hiểu, giai điệu lặp lại nội dung bài học sẽ giúp trẻ dễ dàng tiếp thu mà không hề gây áp lực.
Bài nghe: Click tại đây để nghe:
The more we are together,
The more we are together,
Together, together.
The more we are together,
The happier we are.
For your friends are my friends,
And my friends are your friends.
The more we are together,
The happier we are.
Tạm dịch:
Chúng ta cùng ở bên nhau càng nhiều,
Chúng ta cùng ở bên nhau càng nhiều,
Bên nhau, bên nhau.
Chúng ta cùng ở bên nhau càng nhiều,
Chúng ta càng vui vẻ hơn.
Vì bạn của bạn là bạn của tôi,
Và bạn của tôi là bạn của bạn.
Chúng ta cùng ở bên nhau càng nhiều,
Chúng ta càng vui vẻ hơn.
Bài 1: Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại).
Bài nghe: Click tại đây để nghe:
Are they your friends?
Yes, they are.
No, they aren’t.
Tạm dịch:
Họ là bạn của bạn phải không?
Vâng, họ là bạn của tôi.
Không, họ không phải là bạn của tôi.
Bài 2: Point and say. (Chỉ và nói).
Bài nghe: Click tại đây để nghe:
Are they your friends?
Yes, they are.
No, they aren’t.
Tạm dịch:
Họ là bạn của bạn phải không?
Vâng, họ là bạn của tôi.
Không, họ không phải là bạn của tôi.
Bài 3: Let’s talk. (Chúng ta cùng nói).
Are they your friends?
Yes, they are.
No, they aren’t.
Tạm dịch:
Họ là bạn của bạn phải không?
Vâng, họ là bạn của tôi.
Không, họ không phải là bạn của tôi.
Bài 4: Listen and number. (Nghe và điền số).
Bài nghe: Click tại đây để nghe:
Đáp án:a. 2 b. 3 c. 4 d. 1
Audio script
Nam: It’s my new friend Tony.
Peter: Yes, they are.
Tony: Hello, Hoa.
Hoa: Hi, Tony.
Quan: Hello, Peter.
Peter: Hello, Quan.
Bài 5: Read and complete. (Đọc và hoàn thành câu).
Đáp án:(1) name (2) nine (3) And (4) friends
Hi! My (1) name is Mai.
I am (2) nine years old.
This is Linda. (3) And this is Tony.
They are my (4) friends. Linda is nine years old and Tony is ten years old.
Tạm dịch:
Xin chào! Mình tên là Mai.
Mình 9 tuổi.
Đây là Linda. Và đây là Tony.
Họ là bạn của mình. Linda 9 tuổi và Tony 10 tuổi.
Bài 6: Write about you and your friends. (Viết về em và các bạn của em).
Khang and Trang are my friends.
Tạm dịch:
Khang và Trang là bạn của tôi.
Bài 1: Listen and repeat. (Nghe và lặp lại).
Bài nghe: Click tại đây để nghe:
a that Who is that?
e yes Yes, it is.
Tạm dịch:
Ai vậy?
Vâng, đúng vậy
Bài 2: Listen and write. (Nghe và viết).
Bài nghe: Click tại đây để nghe:
Audio script:
Tạm dịch:
Đó là bạn của bạn?
Vâng, đúng vậy
Bài 3: Let’s chant. (Chúng ta cùng ca hát).
Bài nghe: Click tại đây để nghe:
Who’s that?
It’s Linda.
It’s Linda.
Is she your friend?
Yes, she is.
Yes, she is.
Who are they?
They’re Nam and Mai.
They’re Nam and Mai.
Are they your friends?
Yes, they are.
Yes, they are.
Are Mary and Linda your friends?
Yes, they are.
Yes, they are.
Tạm dịch:
Đó là ai vậy?
Đó là Linda.
Đó là Linda.
Cô ấy là bạn của bạn phải không?
Vâng, đúng vậy.
Vâng, đúng vậy.
Họ là ai vậy?
Họ là Nam và Mai.
Họ là Nam và Mai.
Họ là bạn của bạn phải không?
Vâng, đúng vậy.
Vâng, đúng vậy.
Mary và Linda là bạn của bạn phải không?
Vâng, đúng vậy.
Vâng, đúng vậy.
Bài 4: Read and match. (Đọc và nối).
Đáp án:
1 – c Who’s that?
It’s Tony.
2 – d Is that your friend?
No, it isn’t.
3 – b Who are they?
They’re Peter and Linda.
4 – a Are they your friends?
Yes, they are.
Tạm dịch
Bài 5: Circle the correct words. (Khoanh tròn vào từ đúng).
Tạm dịch:
Bài 6: Project. (Đề án).
Đặt những tấm hình bạn của em lên một tờ giấy và giới thiệu chúng với lớp của em.
Các em có thể trình bày project (đề án) của mình trước lớp như sau: Các em có thể thu thập một số hình của các bạn trong lớp (hoặc trong nhóm làm project của mình), dán tấm hình đó vào tờ giấy trống (có thể là tờ giấy A4) rồi dán chúng lên trên bảng. Sau đó, các em bắt đầu báo cáo về project của mình trước lớp, người báo cáo có thể sử dụng một số mẫu câu tiếng Anh đã học để trình bày project của mình cho thật ấn tượng.
This is Binh, and this is Manh.
Binh is eight years old and Manh is eight years old, too.
They’re my friends.
And they’re your friends, too.
Thank you.
Tạm dịch:
Đây là Bình, và đây là Mạnh.
Bình 8 tuổi và Mạnh cũng 8 tuổi.
Họ là bạn của tôi.
Và họ cũng là bạn của các bạn.
Cảm ơn các bạn.
Tập trung chủ yếu các từ vựng chính trong bài học, nội dung trong sách bài tập tiếng Anh lớp 3 bài 5 sẽ giúp bé biết cách ghi nhớ từ vựng tiếng Anh kết hợp cùng hình ảnh minh họa trong sách và phần âm thanh chuẩn.
1. Find and circle the two words. Read them aloud.
Tìm và khoanh tròn hai từ. Đọc to chúng.
Đáp án
2. Read and complete. (đọc và hoàn thành câu)
Friend ; friends
Cậu ấy là bạn tôi.
Cô ấy là bạn tôi.
Họ là bạn tôi.
Peter và Undo là bạn tôi.
3. Look, read and complete. ( nhìn, đọc và hoàn thành câu)
Đây là Linda.
Cô ấy là bạn tôi.
Và đây là Tony.
Cậu ấy cũng là bạn tôi.
Họ là bạn tôi.
1. Read and match. (đọc và nối)
1 – c. This is Linda.
Đây là Linda.
2 – d. She is my friend.
Cô ấy là bạn tôi.
3 – b. Tony and Linda are my friends.
Tony và Linda là bạn tôi.
4 – a. They are my friends too.
Họ cũng là bạn tôi.
2. Match the sentences. (hãy nối những câu sau)
1 – c.
2 – d.
3 – b.
4 – a.
Vâng, đây là Linda.
Không, không phải. Đó là Peter.
Họ là Peter và Mary.
Vâng, họ là bạn của tôi.
3. Put the words in order. Then read aloud.
(Hãy sắp xếp các từ sau theo thứ tự đúng. Sau đó đọc to chúng)
Đây là Peter.
Đó là Linda phải không?
Tony và Linda là bạn của bạn phải không?
Không, họ không phải là bạn của tôi.
a. Hello/Hi, Mary. Nice to meet you.
Xin chào. Đây là Mary.
Xin chào, Mary.Rất vui được biết cậu.
b. Hello/Hi, Tony, Nice to meet you.
Xin chào. Đây là bạn tôi Tony.
Xin chào, Tony. Rất vui được biết cậu.
c. Hello/Hi, Nam and Quan. Nice to meet you.
Xin chào. Đây là Nam và Quân.
Xin chào, Nam và Quân. Rất vui được biết bạn.
d. Hello/Hi, Phong and Hoa. Nice to meet you.
Xin chào. Đây là những người bạn tôi, Phong và Hoa.
Xin chào, Phong và Hoa. Rất vui được biết bạn.
1. Read and complete. (đọc và hoàn thành câu)
(1) name’s
(2) years
(3) friend
(4) seven
(5) friends.
Xin chào. Tên mình là Nam. Mình tám tuổi. Mình học lớp 3A. Đây là Mai, bạn tốt nhất của mình. Cô ấy cũng tám tuổi. Đây là Peter và Linda. Peter bảy tuổi và Linda chín tuổi. Họ cũng là bạn của mình.
2. Read and tick (√). (đọc và đánh dấu √)
Yes | No | |
1. Nam is eight years old. | ||
2. His best friend is Linda. | ||
3. Linda is ten years old. | ||
4. Peter is nine years old. | ||
5. Peter and Linda are Nam’s friends. |
Nam tám tuổi.
Bạn tốt nhất của cậu ấy là Linda.
Linda mười tuổi.
Peter chín tuổi.
Peter và Undo là bạn của Nam.
1. Look and write. (hãy nhìn và viết)
Đây là bạn của tôi Mary.
Và đây là bạn của tôi Tony.
Linda và Peter là bạn tôi.
Hoa và Quan cũng là bạn tôi.
2. Look and write the answers. (hãy nhìn và viết câu trả lời)
Đó là ai?
Đó là Peter.
Peter là bạn của bạn phải không?
Không, cậu ấy không phải là bạn của tôi.
Linda là bạn của bạn phải không?
Không, cô ấy không phải là bạn của tôi.
Nam và Hoa là bạn của bạn phải không?
Vâng, họ là bạn tôi.
Thư viện sách online miễn phí online cực khủng: sachcuatui.net được thành lập nhằm mục đích chia sẻ tài liệu file pdf, word và đọc online miễn phí vì cộng đồng
Copyright © 2018 Thư viện sách online miễn phí cực khủng Thiết kế bởi: Sachcuatui.net.
Copyright © 2018 Thư viện sách online miễn phí cực khủng Thiết kế bởi: Sachcuatui.net.