Chuyên mục: : Anh văn, Tiếng anh các cấp, Tiếng anh tiểu học
Chuyên mục: : Anh văn, Tiếng anh các cấp, Tiếng anh tiểu học
Cuốn sách tiếng anh lớp 3 unit 9 – What colour is it? gồm 3 lession, đầy đủ phần nghe, hình ảnh cùng với nội dung bài học rõ ràng để bố mẹ và bé dễ dàng nắm được kiến thức trong bài học.
(Phần 1 – ngữ pháp, Phần 2-hướng dẫn giải sách giáo khoa, Phần 3- Giải sách bài tập)
Trong trường hợp muốn hỏi một hay nhiều đồ vật nào đó màu gì, chúng ta thường sử dụng mẫu câu sau: What colour is + danh từ số ít (singular noun)?
– Trong trường hợp muốn hỏi một hay nhiều đồ vật nào đó màu gì, chúng ta thường sử dụng mẫu câu sau:
What colour is + danh từ số ít (singular noun)?
… màu gì?
What colour are + danh từ số nhiều (plural noun)?
… màu gì?
– Và để trả lời cho mẫu câu trên, chúng ta sử dụng:
Danh từ số ít (singular noun) + is…
Danh từ số nhiều (plural noun) + are ..
Ex: 1. What colour is your hat?
Cái mũ của bạn màu gì?
It is blue.
Nó màu xanh.
2. What colour are the sunflowers?
Những đóa hoa hướng dương màu gì?
They are yellow.
Chúng màu vàng.
Bài 1: Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp tại)
Để tạo phản xạ tiếng Anh tốt nhất cho bé, bố mẹ sẽ chú ý kết hợp phần âm thanh chuẩn cùng với phần hình ảnh minh họa sinh động trong bài tập tiếng Anh lớp 3 bài 9 để giúp bé khi thực hành sẽ có phần luyện nói tiếng Anh chuẩn hơn.
a) Is this your school bag?
Yes, it is.
b) Is that your pen?
No, it isn’t. My pen is here.
Tạm dịch:
a) Đây là cặp của bạn phải không?
Vâng, đúng rồi.
b) Đó là viết máy của bạn phải không?
Không, không phải. Viết máy của mình ở đây.
Bài 2: Point and say. (Chỉ và nói).
a) Is this your desk?
Yes, it is.
b) Is this your pencil sharpener?
No, it isn’t.
Yes, it is.
No, it isn’t.
Tạm dịch:
Bài 3. Let’s talk. (Chúng ta cùng nói).
Is this your book?
Yes, it is. / No, it isn’t.
Is this your rubber?
Yes, it is. / No, it isn’t.
Is this your pencil case?
Yes, it is. / No, it isn’t.
Is that your school bag?
Yes, It is. / No, it isn’t.
Is that your pencil sharpener?
Yes, it is./ No,it isn’t.
Is that your ruler?
Yes, it is. / No, it isn’t.
Tạm dịch:
Đây là quyển sách của bạn phải không?
Vâng, đúng rồi. / Không, không phải.
Đây là cục tẩy của bạn phải không?
Vâng, đúng rồi. / Không, không phải.
Đây là hộp bút chì của bạn phải không?
Vâng, đúng rồi. / Không, không phải.
Đó là cặp của bạn phải không?
Vâng, đúng rồi. / Không, không phải.
Đó là gọt bút chì của bạn phải không?
Vâng, đúng rồi. / Không, không phải.
Đó là thước của bạn phải không?
Vâng, đúng rồi. / Không, không phải.
Bài 4: Listen and tick. (Nghe và đánh dấu chọn).
Luyện nghe tiếng Anh là một quá trình học tập lâu dài cần có sự kiên trì và thường xuyên luyện tập. Ngoài việc học trên trường lớp, bố mẹ có thể giành thời gian giúp bé luyện nghe tiếng Anh chuẩn hơn qua các bài nghe trong sách giáo khoa tiếng Anh lớp 3 tập 1 unit 9 tại nhà tốt hơn.
Đáp án:1. b 2. a 3. b
Audio script
Nam: Yes, it is.
Nam: Yes, it is.
Nam: Yes, it is.
Bài 5: Look, read and write. (Nhìn, đọc và viết).
Peter: Yes, it is.
Peter: No, it isn’t.
Peter: Yes, it is.
Peter: Yes, it is.
Tạm dịch:
Peter: Vâng, đúng rồi.
Peter: Không, không phải.
Peter: Vâng, đúng rồi.
Peter: Vâng, đúng rồi.
Bài 6: Let’s write. (Chúng ta cùng viết).
Yes, it is.
Is that your pencil case?
No, it isn’t.
Tạm dịch:
Vâng, đúng vậy.
Đó là hộp bút chì của bạn?
Không, không phải.
Bài 1: Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại).
a) What colour is your box?
It’s red.
b) What colour are your pencils, Nam?
They’re green.
Tạm dịch:
a) Hộp của bạn màu gì?
Nó màu đỏ.
b) Những cây bút chì của bạn màu gì vậy Nam?
Chúng màu xanh lá cây.
Bài 2: Point and say. (Chỉ và nói).
a) What colour is your pen?
It’s blue.
b) What colour is your ruler?
It’s white.
c) What colour is your pencil case?
It’s yellow.
d) What colour are your school bags?
They’re brown.
e) What colour are your rubbers?
They’re green.
g) What colour are your notebooks?
They’re orange.
Tạm dịch:
a) Bút máy của bạn màu gì?
Nó màu xanh da trời.
b) Cây thước của bạn màu gì?
Nó màu trắng.
c) Hộp bút chì của bạn màu gì?
Nó màu vàng.
d) Những chiếc cặp của bạn màu gì?
Chúng màu nâu.
e) Những cục tẩy của bạn màu gì?
Chúng màu xanh lá cây.
g) Những quyển tập của bạn màu gì?
Chúng màu cam.
Bài 3: Let’s talk. (Chúng ta cùng nói).
What colour is your pen?
It’s green.
What colour is your school bag?
It’s brown.
What colour are your notebooks?
They’re blue.
What colour are your rubbers?
They’re white.
What colour are your books?
They’re yellow.
Tạm dịch:
Bút máy của bạn màu gì?
Nó màu xanh lá cây.
Chiếc cặp của bạn màu gì?
Nó màu nâu.
Những quyển tập của bạn màu gì?
Chúng màu xanh da trời.
Những cục tẩy của bạn màu gì?
Chúng màu trắng.
Những quyển sách của bạn màu gì?
Chúng màu vàng.
Bài 4: Listen and number. (Nghe và điền số).
Đáp án:a 3 b 2 c 4 d 1
Audio script:
Mai: They’re green.
Nam: It’s blue.
Nam: It’s black.
Mai: It’s orange.
Bài 5: Read and match. (Đọc và nối).
Đáp án:
1 – b This is my desk. It is yellow.
2 – d These are my pencil sharpeners. They are blue.
3 – a That is my pen. It is black.
4 – e Those are my pencils. They are green.
5 – c That is my bookcase. It is brown.
Tạm dịch:
Đây là bàn học của tôi. Nó màu vàng.
Đây là những cái gọt bút chì của tôi. Chúng màu xanh da trời.
Đó là viết máy của tôi. Nó màu đen.
Đó là những cây viết chì của tôi. Chúng màu xanh lá.
Đó là kệ sách của tôi. Nó màu nâu.
Bài 6: Let’s sing. (Chúng ta cùng hát).
Có rất nhiều cách học tiếng Anh lớp 3 hiệu quả mà bố mẹ có thể tham khảo áp dụng cho bé. Một trong số đó chính là phương pháp học tiếng Anh qua bài hát. Đây là phương pháp không phải là mới lạ gì, nhưng hiệu quả của nó thì không ai có thể phủ nhận. Giai điệu hòa quyện kết hợp với ca từ đơn giản sẽ gây hứng thú, thư giãn hơn cho bé trong quá trình học.
My new pen
Linda, Mai, do you have any pens?
Yes, sir, yes, sir, here they are.
One is for Peter and one is for Mai.
And one is for you, sir. Thanks! Goodbye.
Tạm dịch:
Bút mới của tôi
Linda, Mai, em có bút máy nào không?
Thưa thầy có ạ, có ạ, chúng đây ạ.
Một cho Peter và một cho Mai.
Và một cho thầy, thưa thầy, cảm ơn! Tạm biệt thầy.
Bài 1: Listen and repeat. (Nghe và lặp lại).
i it What colour is it?
o orange It’s orange.
Tạm dịch:
Nó màu gì?
Nó màu cam.
Bài 2: Listen and write. (Nghe và viết).
Audio script
Tạm dịch:
Bài 3: Let’s chant. (Nào chúng ta cùng ca hát).
What colour is it?
What colour is it? It’s red. It’s red.
What colour is it? It’s green. It’s green.
What colour is it? It’s orange. It’s orange.
What colour are they? They’re blue. They’re blue.
What colour are they? They’re brown. They’re brown.
What colour are they? They’re black. They’re black.
Tạm dịch:
Nó màu gì?
Nó màu gì? Nó màu đỏ. Nó màu dỏ.
Nó màu gì? Nó màu xanh lá. Nó màu xanh lá.
Nó màu gì? Nó màu cam. Nó màu cam.
Chúng màu gì? Chúng màu xanh da trời. Chúng màu xanh da trời.
Chúng màu gì? Chúng màu nâu. Chúng màu nâu.
Chúng màu gì? Chúng màu đen. Chúng màu đen.
Bài 4: Read and match. (Đọc và nối)
Đáp án:
1 – c Is that your school bag? – Yes, it is.
2 – d What colour is it? – It’s black.
3 – a Are these your rubbers? – Yes, they are.
4 – b What colour are they? – They’re green.
Bài 5: Read and complete. (Đọc và hoàn thành câu)
Đáp án:(1) green (2) desk (3) they (4) pens (5) colour
Tạm dịch:
Đây là chiếc cặp của tôi. Nó màu xanh lá cây. Đó là chiếc bàn học của tôi. Nó màu nâu. Đây là những quyển sách của tôi. Chúng màu xanh da trời. Đó là những cây viết của tôi. Chúng màu đen. Và chiếc cặp của bạn màu gì?
Bài 6: Project. (Đề án/Dự án)
Tô màu cầu vồng. Nói về chúng cho các bạn nghe.
Để có thể hiểu được nội dung bài học, các bé cũng như bố mẹ không thể bỏ qua phần lời giải bài tập trong sách bài tập tiếng Anh lớp 3 unit 9. Đây là phần hệ thống lại toàn bộ kiến thức trong bài học, từ đó đưa ra hướng dẫn rõ ràng về cách phát âm cũng như cách ghi nhớ từ vựng tiếng Anh một cách nhanh chóng, hiệu quả nhất cho bé.
Hướng dẫn giải:
Tạm dịch:
2. Find and circle the names of school things.
(Tìm và khoanh tròn tên của những thứ trong trường học.)
Hướng dẫn giải:
Hướng dẫn giải:
Tạm dịch:
Phần bài tập này sẽ hướng dẫn cho bé về ngữ pháp tiếng Anh căn bản với mẫu cấu trúc câu hỏi và trả lời ngắn gọn theo nội dung trong bài học.
Hướng dẫn giải:
Tạm dịch:
Vâng, đúng vậy.
Nó màu cam.
Vâng, đúng vậy.
Chúng màu nâu.
they’re / it’s / notebooks / are / pencil case
Nam: What colour is your (1) ________?
Mai: (2) ________ green.
Nam: Are those your (3)________ ?
Mai: No, they aren’t.
Nam: What colour (4) ________ your notebooks?
Mai: (5) ________ blue.
Hướng dẫn giải:
(1) pencil case
(2) It’s
(3) notebooks
(4) are
(5) They’re
Tạm dịch:
Nam: Hộp bút của bạn màu gì?
Mai: Nó màu xanh lá cây.
Nam: Chúng là những quyển vở của bạn phải không?
Mai: Không, chúng không phải.
Nam: Những quyển vở của bạn màu gì?
Mai: Chúng màu xanh da trời.
Hướng dẫn giải:
Tạm dịch:
Read and reply (Đọc và đáp lại)
Tạm dịch:
Hầu hết các phần bài tập liên quan đến kỹ năng đọc sẽ xuất hiện rất nhiều trong các bài thi hay các đề kiểm tra tiếng Anh của bé trên trường lớp. Do đó, bố mẹ cần chuẩn bị trước cho bé nền tảng về kiến thức vững chắc nhất. Ngoài các cuốn sách tiếng Anh lớp 3, bố mẹ có thể tìm và hướng dẫn bé mở rộng bài học qua các cuốn sách học tiếng Anh cho trẻ em khác nhau, sẽ kích thích khả năng học tập cho bé nhiều hơn.
pens / those / notebook / colour / yellow
There are some school things on my desk. This is my school bag. It is (1) _______ .That is my (2) _______. It is blue. These are my (3)_______ . They are black. (4) _______ are my pencils. They are orange. What (5) _______ are your pencils?
Hướng dẫn giải:
1.yellow
Tạm dịch:
Có nhiều đồ dùng học tập trong bàn học của tớ. Đây là cặp sách của tớ. Nó màu vàng. Đó là quyển vở của tớ. Nó màu xanh da trời. Đó là những cái bút mực của tớ. Nó màu đen. Đây là những cái bút chì của tớ. Nó màu cam. Những cái bút chì của bạn màu gì?
=>____________________________________.
=>____________________________________.
=>____________________________________.
=>____________________________________.
=>____________________________________.
Hướng dẫn giải:
Tạm dịch:
Có.
Nó màu vàng
Nó màu xanh da trời
Chúng màu đen.
Chúng màu cam.
Hướng dẫn giải:
Tạm dịch:
2. Write the answers. (Viết những câu trả lời)
=> _________________________________.
=> _________________________________.
=> _________________________________.
=> _________________________________.
(Answers vary)
Draw your school things: a pen and two pencils, and then colour them.
This is my __________________________.
It’s _________________.
These are my _______________.
They are _______________.
Thư viện sách online miễn phí online cực khủng: sachcuatui.net được thành lập nhằm mục đích chia sẻ tài liệu file pdf, word và đọc online miễn phí vì cộng đồng
Copyright © 2018 Thư viện sách online miễn phí cực khủng Thiết kế bởi: Sachcuatui.net.
Copyright © 2018 Thư viện sách online miễn phí cực khủng Thiết kế bởi: Sachcuatui.net.